Học tập chủ động là hoạt động cho phép học viên tham gia vào quá trình học tập trong bài giảng. Theo nghiên cứu, người ủng hộ Active Learning cho rằng con người học tốt nhất từ trải nghiệm.
Phương pháp học tập chủ động không có nguồn gốc và lịch sử phát triển cụ thể. Nó là một phương pháp học đa dạng và linh hoạt, được đưa ra và phát triển dựa trên nhiều thuyết và nguyên lý học tập khác nhau. Trong thời kỳ Phục Hưng ở Châu Âu, các nhà học thuật và nhà triết học đã đề xuất việc tập trung vào khả năng của con người và khuyến khích việc tìm hiểu và nghiên cứu độc lập. Năm 1632, John Amos Comenius, một giáo viên và nhà triết học người Moravia, đã xuất bản cuốn sách "Great Didactic" (Didactica Magna) với ý tưởng về một hệ thống giáo dục toàn diện, kết hợp giáo dục lý thuyết với giáo dục thực hành.
Năm 1915, John Dewey đã nhận ra tầm quan trọng của học tập trải nghiệm trong lớp học. Ông nhấn mạnh những trải nghiệm của học viên được lặp lại trong tư duy phản biện hiện đại. Chickering và Gamson trong “7 nguyên tắc thực hành tốt trong Đại học Giáo dục” nhấn mạnh nghiên cứu cho thấy việc học của học viên được thực hiện thông qua việc tham gia vào quá trình học tập: “Học tập không dành cho khán giả. Học viên sẽ không học được nhiều nếu chỉ ngồi trong lớp và nghe giáo viên giảng bài, học thuộc lòng bài tập và trả lời câu hỏi. Họ phải nói về những gì họ đang học, viết về nó, liên hệ nó với những trải nghiệm trong quá khứ và áp dụng nó vào cuộc sống hàng ngày của chính họ”.
Active Learning là một phương pháp giảng dạy mà trong đó sinh viên không chỉ ngồi nghe giảng của giáo viên mà còn tham gia vào quá trình học tập bằng cách thảo luận, trao đổi, tìm hiểu, giải quyết vấn đề, và tạo ra sản phẩm đầu ra. Khi đó người học đóng vai trò chủ động trong việc tìm hiểu và thu thập kiến thức. Thay vì chỉ ngồi nghe giảng đưa ra bởi giảng viên hay đọc các tài liệu được chỉ định, người học sẽ tự tìm kiếm và đọc các tài liệu khác nhau để nắm vững kiến thức.
Phương pháp học tập chủ động còn bao gồm việc đặt câu hỏi, nghiên cứu và phân tích, và phát triển kỹ năng tư duy độc lập. Nó tập trung vào việc đưa sinh viên vào trung tâm của quá trình học tập, giúp cho họ trở thành người chủ động và trách nhiệm trong việc học tập và phát triển bản thân. Bằng cách này, người học có thể tự mình khám phá ra những kiến thức mới và hiểu sâu hơn về chủ đề mà mình đang học. Một số phương pháp học tập chủ động bao gồm đọc tài liệu, tìm kiếm thông tin trên internet, thảo luận với các đồng nghiệp hoặc giáo viên, và thực hành thông qua các bài tập và dự án thực tế.
Ví dụ: thầy giáo sẽ yêu cầu học sinh tự đọc một chương trong sách, sau đó thuyết trình và bàn luận với các nhóm trong lớp. Hoặc là thầy giáo dạy xong nói “bây giờ hãy quay sang bạn bên cạnh và thảo luận về chủ đề thầy mới dạy nào”.
Tuy nhiên, active learning không chỉ được thực hiện ở trên lớp học, mà còn có thể sử dụng được ngay cả khi bạn tự học ở nhà. Bạn tự ôn thi IELTS, bạn ghi chép các mẫu câu nói Speaking vào vở, nhưng bạn không dừng ở đó. Bạn sử dụng các câu mẫu để tạo ra một đoạn hội thoại nho nhỏ, tự mình hỏi tự mình trả lời. Đây là một ví dụ của học chủ động.
Phương pháp học tập chủ động được áp dụng rộng rãi ở các nước có nền giáo dục phát triển như Mỹ, Anh, Canada, Úc, New Zealand, Singapore, Nhật Bản, Hàn Quốc và nhiều nước châu Âu khác. Ở Việt Nam, phương pháp học này đang được khuyến khích và đưa vào áp dụng tại nhiều trường đại học, trung học phổ thông. Nhiều nơi đã chuyển đổi sang sử dụng phương pháp này để giúp sinh viên phát triển các kỹ năng, tự học, tư duy độc lập và sáng tạo. Không chỉ vậy nhiều trung tâm đào tạo và tổ chức giáo dục bổ sung cũng đã áp dụng phương pháp học tập này vào chương trình giảng dạy của mình.
Tuy nhiên, còn nhiều học sinh và sinh viên vẫn chưa quen với phương pháp này và cần thời gian để thích nghi và áp dụng thành thạo. Trong tương lai, phương pháp học tập chủ động sẽ được phát triển và thúc đẩy để giúp người học phát triển kỹ năng và trang bị kiến thức một cách hiệu quả hơn.
Active Learning đòi hỏi sự tương tác giữa giảng viên và học viên, sự phân tán quyền kiểm soát trong việc học tập. Tuy nhiên, ở Việt Nam, việc thực hiện Active Learning gặp phải một số khó khăn nhất định do các yếu tố nhất định.
Hệ thống giáo dục ở Việt Nam vẫn chưa hoàn toàn thích nghi với việc áp dụng phương pháp học tập chủ động như Active Learning. Thay vì cho phép học viên tự quản lý và quyết định về việc học tập, hầu hết các trường đại học và cao đẳng vẫn giảng dạy theo phương pháp truyền thống, giảng viên là người quyết định về nội dung và phương pháp giảng dạy.
Ngoài ra, việc thực hiện Active Learning cũng phụ thuộc vào sự tích cực và tương tác của sinh viên. Tuy nhiên, một số học viên ở Việt Nam vẫn có thói quen chỉ ngồi nghe và ghi chép thông tin từ giảng viên, không chủ động trong việc tìm kiếm và chia sẻ thông tin, gây khó khăn trong việc thực hiện Active Learning.
Ví dụ: Học sinh Việt Nam thường thời gian rảnh sẽ dành cho giải trí, lướt mạng xã hội nhiều hơn là đầu tư cho việc học.
Việc giải trí rất cần thiết để có thể tiếp thu tốt nhưng thay vì giải trí tới 2 tiếng trên mạng xã hội thì thay vào đó bạn nên dùng 1 tiếng giải trí và 1 tiếng để ít nhất là chiêm nghiệm hoặc tóm tắt lại bài học vừa xong.
Bên cạnh đó, chương trình và lịch học ở Việt Nam thường rất nặng, đặc biệt là ở các trường đại học và cao đẳng. Thông thường, các sinh viên phải học từ 5 đến 7 môn mỗi kỳ học, mỗi môn có thể dài từ 15 đến 18 tuần, với mỗi tuần có từ 2 đến 4 tiết học. Đối với các sinh viên của các ngành khoa học, kỹ thuật, y khoa, lịch học thường rất dày đặc, với thời lượng học tập từ 8 đến 10 tiết mỗi ngày, bao gồm cả các buổi thực hành, lab và các hoạt động ngoại khóa. Ngoài ra, các sinh viên còn phải tham gia các bài kiểm tra, đồ án, thực tập, nghiên cứu khoa học, thực hiện các yêu cầu của môn học và tham gia các hoạt động ngoại khóa.
Chương trình học nặng, lịch học dày đặc khiến cho bạn dù có muốn chủ động cũng không còn thời gian, sức lực mà chủ động.
Đặt ra mục tiêu cụ thể và rõ ràng cho mỗi buổi học, bao gồm cả mục tiêu dài hạn và ngắn hạn. Điều này giúp học viên biết được họ cần phải học và đạt được những kỹ năng và kiến thức gì, tự tạo động lực và tinh thần trách nhiệm khi học và xác định được các hoạt động học tập nào là phù hợp để đưa vào thực hành.
Sử dụng các công cụ phù hợp để giúp đạt được mục tiêu học tập. Các công cụ học tập giúp học viên tiếp cận và “tiêu hóa” bài học một cách dễ dàng hơn. Ngoài ra, các công cụ học tập còn giúp tăng cường khả năng ghi nhớ, tập trung và hiểu bài học của sinh viên. Giúp họ tìm hiểu kiến thức một cách sâu sắc và phát triển các kỹ năng học tập như tư duy logic, tư duy phản biện, tư duy sáng tạo, kỹ năng giải quyết vấn đề, kỹ năng giao tiếp và kỹ năng làm việc nhóm.
Ví dụ: quiz, flashcards, tự tóm tắt tài liệu, dạy lại cho người khác,...
Các công cụ học tập cũng giúp học viên nâng cao sự tự tin, tăng cường khả năng tự học và phát triển sự đam mê và niềm đam mê với học tập.
Người học cũng nên tham gia vào một cộng đồng học tập để tạo ra một môi trường nơi mà họ có thể chia sẻ kiến thức và kinh nghiệm, học hỏi từ nhau, tranh luận, tìm lỗ hổng kiến thức và cùng nhau đạt được mục tiêu học tập. Họ có cơ hội tương tác với những người có cùng mục tiêu học tập giúp tiếp cận với nhiều nguồn kiến thức khác nhau, từ đó mở rộng kiến thức và nhận thức của mình. Ngoài ra, việc thảo luận cũng giúp học viên tự động hóa hành động của mình. Họ thường xuyên nhận được phản hồi và đánh giá từ các thành viên khác trong cộng đồng, từ đó giúp họ hiểu rõ hơn về những điểm mạnh và điểm yếu của mình và phát triển các kỹ năng học tập để cải thiện.
Bước cuối cùng là chiêm nghiệm sẽ củng cố những kiến thức đã được học và giữ chúng trong bộ nhớ lâu hơn giúp xây dựng sự tự tin trong bản thân về khả năng hiểu biết và áp dụng kiến thức. Xác định những điểm mạnh và điểm yếu của mình điều này giúp chúng ta hiểu rõ hơn về những gì mình đã hiểu và những gì cần phải cải thiện để đạt được sự thành công trong việc học tập. Ngoài ra còn giúp phát triển kỹ năng phân tích và đánh giá một cách chính xác và khoa học hơn bằng cách đánh giá lại các bài giảng, tài liệu và các bài tập đã học để tìm ra những điểm chưa rõ ràng, giải đáp thắc mắc và điều chỉnh những gì cần thiết.
Điều chỉnh hoặc thay đổi thói quen học tập không hiệu quả, không gây hứng thú. Bởi vì học là chuyện cả đời chứ không phải một sớm một chiều nên đừng biến việc học thành cực hình, cứ thay đổi để thoải mái hơn.
Nhìn chung, active Learning có thể giúp tăng khả năng tiếp thu kiến thức, cải thiện kỹ năng giải quyết vấn đề, kỹ năng giao tiếp, tư duy sáng tạo và kỹ năng làm việc nhóm. Ngoài ra, nó còn giúp tạo ra môi trường học tập tích cực và truyền cảm hứng cho học viên, đồng thời giúp giáo viên dễ dàng theo dõi và đánh giá quá trình học tập của học viên.
Tuy nhiên, phương pháp Active Learning cần có sự hỗ trợ và đầu tư từ trường học và giáo viên, đặc biệt là ở các nước đang phát triển như Việt Nam. Cần có những chính sách và phương tiện hỗ trợ cho giáo viên và sinh viên trong việc triển khai và thực hiện phương pháp này.
Những cách để học chủ động đòi hỏi lượng thời gian rất lớn nên nếu bạn thực sự có quá nhiều việc để làm, bạn có thể tìm cách dung hòa lịch trình của mình để vẫn có thể áp dụng cách học chủ động. Đón đọc bài viết sau của Enghance nhé!
Những bài viết cung cấp kiến thức chuyên sâu, giúp bạn vững vàng hơn và đạt được kết quả tốt