Active recall hay còn gọi là ghi nhớ chủ động, trong đó người học cố gắng liên tục ghi nhớ và luyện tập trả lời các câu hỏi liên quan đến nội dung đã học, thay vì chỉ đọc lại hoặc lặp lại thông tin đó. Phương pháp này cho phép người học tập trung vào việc tìm kiếm và khôi phục thông tin từ bộ nhớ, giúp củng cố kết nối giữa các thông tin, nâng cao khả năng lưu giữ thông tin và tái sử dụng kiến thức một cách hiệu quả.
Dựa trên cơ sở khoa học, Active recall hoạt động bằng cách tăng cường kết nối giữa các tế bào thần kinh trong não phụ trách lưu trữ - gọi lại ký ức. Khi chúng ta tích cực cố gắng gợi lại thông tin trong bộ nhớ, não sẽ “làm việc” để lấy lại thông tin đó và gây ra quá trình "consolidation" trong đó, ký ức được kích hoạt lại và củng cố. Thực hành thường xuyên với active recall cũng có thể giúp thúc đẩy việc chuyển thông tin từ bộ nhớ ngắn hạn sang bộ nhớ dài hạn.
Nói một cách đơn giản hơn Active recall hoạt động dựa trên nguyên lý "khôi phục" (retrieval), trong đó khi người học cố gắng lấy ra thông tin từ bộ nhớ để trả lời các câu hỏi, não bộ sẽ kích hoạt các kết nối giữa các neuron để khôi phục và truy xuất thông tin từ bộ nhớ. Từ đó, tạo ra các mối liên kết mới giữa các thông tin đã học. Quá trình này giúp củng cố kết nối giữa các thông tin, cải thiện khả năng lưu giữ thông tin và tăng cường khả năng tái sử dụng kiến thức. Active recall cũng được xem là một phương pháp học tập "kích hoạt" - active learning.
Khi sử dụng phương pháp active recall, não bộ sẽ hoạt động bằng cách lấy ra thông tin đã học từ bộ nhớ dài hạn, kích hoạt các kết nối giữa các neuron, tạo ra các mối liên kết mới và tăng cường khả năng ghi nhớ thông tin.
Mặc dù, active recall là một phương pháp học tập hiệu quả và có nhiều điểm mạnh, nhưng cũng có những điểm yếu cần phải lưu ý để tránh việc áp dụng không hiệu quả.
- Điểm mạnh của active recall:
- Điểm yếu của active recall:
Active recall và Active learning tuy là hai khái niệm khác nhau nhưng lại có mối liên hệ chặt chẽ. Active recall tập trung vào việc lấy ra thông tin đã học thông qua các bài tập hay câu hỏi liên quan đến nội dung đó, trong khi active learning đòi hỏi học viên đóng vai trò chủ động trong toàn bộ quá trình học tập của mình. Tuy nhiên, active recall được coi là một phương pháp tiên quyết cho active learning, bởi vì nó giúp người học ghi nhớ và khôi phục thông tin một cách chính xác, từ đó giúp họ hiểu sâu về nội dung học tập và tham gia tích cực hơn vào các hoạt động active learning.
Ví dụ: học viên được yêu cầu đọc một đoạn văn bản và sau đó trả lời các câu hỏi liên quan đến nội dung đó. Active recall được sử dụng để giúp học viên luyện tập trả lời các câu hỏi liên quan đến đoạn văn bản trước khi tham gia vào hoạt động active learning.
=> Kết hợp giữa active recall và active learning giúp người học hiểu sâu và nắm vững kiến thức hơn, từ đó giúp họ phát triển kỹ năng học tập hiệu quả hơn.
Ngoài ra, active recall và active learning đều có mục tiêu chung là giúp học viên phát triển kỹ năng tự học, tăng cường khả năng phân tích, đánh giá, và sáng tạo. Điều này có nghĩa là người học không chỉ học để thu thập kiến thức, mà còn để áp dụng và tạo ra điều gì đó mới. Khi kết hợp active recall và active learning trong quá trình học, học viên có thể tạo ra các kế hoạch học tập hiệu quả hơn bằng cách sử dụng active recall để đánh giá và khôi phục lại kiến thức đã học, sau đó sử dụng active learning để áp dụng kiến thức đó vào các tình huống thực tế. Điều này sẽ giúp người học nắm vững kiến thức hơn và sử dụng kiến thức đó một cách hiệu quả trong thực tế.
Active recall và Active learning là hai khái niệm quan trọng trong quá trình học tập, và việc kết hợp hai phương pháp này có thể giúp người học nắm bắt và hiểu sâu hơn về kiến thức, cũng như tăng cường khả năng tự học và áp dụng kiến thức vào các tình huống thực tế.
Sau khi đã nắm được tư duy cốt lõi thì để ứng dụng Active Recall trong học tập, bạn cần tập thói quen … “làm gì đó” ngay sau giờ học, khi ký ức về bài học vẫn còn mới nguyên và ít bị mất đi theo thời gian.
Tương tác với tài liệu sau giờ học là một cách hiệu quả để tạo ra một môi trường học tập liên tục và đồng thời củng cố kiến thức và giúp việc ghi nhớ thông tin trở nên dễ dàng hơn.
Khi chúng ta học mới một kiến thức, thông tin đó được lưu trữ ở bộ não của chúng ta dưới dạng ký ức ngắn hạn. Tuy nhiên, nếu chúng ta không sử dụng và ghi nhớ thông tin đó thường xuyên, bộ não sẽ xóa thông tin đó để giải phóng bộ nhớ cho những thông tin mới. Và việc tương tác với tài liệu sau giờ học là đang kích hoạt lại thông tin đã được lưu trữ trong bộ não của chúng ta, giúp tăng cường ký ức dài hạn và đồng thời tạo ra một quá trình tái tạo thông tin. Ngoài ra, nó còn giúp hiểu sâu hơn về nội dung, xây dựng được các liên kết giữa các thông tin, và tìm ra những điểm mạnh và điểm yếu của kiến thức đó. Nó cũng giúp chúng ta tạo ra một cái nhìn tổng thể về kiến thức để có thể ứng dụng kiến thức vào thực tế một cách hiệu quả hơn.
Cách tốt nhất để tương tác với tài liệu sau giờ học đó là tự chiêm nghiệm, đánh giá về bài học vừa rồi bằng một loạt câu hỏi: Mình đã học được kiến thức nào mới? Mình đã mắc lỗi sai nào? Bên cạnh đó, hãy cố gắng liên hệ với bài học cũ để xem có kiến thức nào trong quá khứ tương đồng hoặc đối lập với kiến thức mình vừa học không? Sự khác biệt giữa chúng là gì? Mình có thể áp dụng kiến thức mới vào trường hợp nào so với kiến thức cũ. Và cuối cùng sử dụng Mind map để tổng hợp kiến thức một cách tổng quát. Bởi vì não bộ của chúng ta thường rất giỏi trong việc ghi nhớ thông tin qua hình ảnh.
Mind map được phát triển bởi Tony Buzan như một cách tiếp cận tư duy và học tập tạo ra sự sáng tạo, sự liên kết và trí nhớ tốt hơn. Đây là phương pháp được thể hiện dưới dạng sơ đồ với các khái niệm, ý tưởng, thông tin và kết nối các ý tưởng với nhau một cách rõ ràng. Tuy nhiên, khác với việc vẽ sơ đồ tư duy cho việc học kiến thức mới thì vẽ sơ đồ tư duy để ôn tập theo phương pháp Active Recall yêu cầu bạn không được xem tài liệu hay sách. Mà phải tự nhớ lại và liên kết những kiến thức đó lại với nhau như thế nào? Bằng cách thực hiện hoạt động này, sẽ luyện cho bộ não hệ thống và gợi nhớ lại kiến thức một cách logic giúp bộ não của mình xử lý thông tin học tập một cách sâu sắc hơn, từ đó tăng khả năng lưu giữ thông tin và ghi nhớ nó lâu dài.
Các bước để áp dụng Mind map:
Bước 1: Tạo Mind map
Bước 2: Nhìn vào Mind map và nhớ lại kiến thức
Bước 3: Tạo các câu hỏi
Bước 4: Sử dụng phương pháp active recall để kiểm tra kiến thức
Bước 5: Lặp lại quá trình
Để áp dụng kỹ thuật Mind map vào active recall một cách tốt nhất, bạn cần tạo một Mind map chặt chẽ và có tổ chức cho chủ đề học tập của mình, sử dụng nó để tạo câu hỏi và kiểm tra. Lưu ý nên phân bổ thời gian học và nghỉ ngơi một cách hợp lý, đảm bảo không bị áp lực quá mức.
Việc tương tác với tài liệu sau giờ học cũng giúp bạn hiểu rõ hơn về những khó khăn mà mình đang gặp phải trong quá trình học tập, từ đó bạn có thể sửa chữa và cải thiện kiến thức của mình một cách chính xác và hiệu quả hơn.
Tự kiểm tra lại kiến thức sau khi học là rất quan trọng vì nó giúp bạn đánh giá mức độ hiểu biết của mình và giúp củng cố lại các khái niệm đã học. Sau khi học, bộ não của bạn có thể tạm thời lưu giữ các thông tin đó, nhưng nếu bạn không tiếp tục sử dụng và áp dụng kiến thức, thì thông tin đó có thể bị quên đi một cách dễ dàng.
Một trong những phương pháp tự kiểm tra phổ biến nhất đó chính là Spaced repetition (lặp lại ngắt quãng) một phương pháp học tập dựa trên cơ chế quên. Theo nghiên cứu của Hermann Ebbinghaus đây là một kỹ thuật ghi nhớ liên quan đến việc chủ động gợi nhớ lại kiến thức ở những thời điểm khác nhau, để củng cố và tăng khả năng ghi nhớ của não. Điều này giúp tối ưu hóa quá trình học tập, giúp bạn luyện tập những kỹ năng và ghi nhớ thông tin một cách hiệu quả nhất. Như vậy, thay vì học liên tục hoặc học một lần rồi không ôn lại, chúng ta sẽ có chu trình: học – nghỉ – học.
Bên cạnh đó, sử dụng Flashcards như một công cụ sử dụng song song với Spaced repetition để có thể phát huy tối đa việc ôn tập kiến thức của mình. Flashcards là những thẻ thông tin ghi chép các thông tin học tập, ví dụ như từ vựng, công thức, định nghĩa, câu hỏi và câu trả lời, hình ảnh, hay bất kỳ thông tin nào cần được ghi nhớ.
Khi ôn lại bài cũ thì những kiến thức nào khó nhớ hay chưa hiểu thì mình có thể sử dụng Flashcards. Hãy chia nội dung cần nhớ thành nhiều phần nhỏ. Ở mỗi tấm thẻ, một mặt ghi từ mới, khái niệm còn mặt còn lại sẽ ghi phần giải thích, ví dụ, đáp án hay một vài từ khóa quan trọng kèm câu trả lời. Sau khi đã tạo cho mình một Flashcards thì áp dụng Spaced repetition để não bộ có thời gian nghỉ ngơi và lưu trữ kiến thức sau đó chúng ta sẽ chia thời gian phù hợp như 1 tiếng hoặc 1-3 ngày để ôn tập lại những kiến thức này dựa vào Flashcards của mình.
Tuy nhiên, điều cần lưu ý là nên ghi chép một cách chọn lọc nên biết phần nào nên và không nên ghi để có thể tập trung vào những từ khoá quan trong và tối ưu hoá những kiến thức phức tạp.
Ngoài ra, khi sử dụng Flashcards bạn có thể viết tay. Theo nhiều nghiên cứu khoa học đã chỉ ra lợi ích của việc viết tay là giúp não bộ phát triển và ảnh hưởng tích cực đến tư duy sáng tạo. Tuy nhiên, nếu các bạn không thích viết tay hay muốn có sự lưu trữ tốt hơn bằng thì có khá nhiều ứng dụng như Anki, Quizlet,... để bạn có thể viết và học trên Flashcards. Sau đó, ứng dụng sẽ có chế độ set up thời gian ôn bài và dựa vào độ “hay quên" của bản thân bạn mà thay đổi thứ tự Flashcards.
Tự kiểm tra lại kiến thức là một hoạt động rất cần thiết để củng cố kiến thức, phát hiện và sửa chữa những lỗi sai, tăng sự tự tin và chuẩn bị cho các bài kiểm tra.
Phương pháp Learning-by-Teaching là phương pháp học tập trong đó học viên học một chủ đề và sau đó giảng dạy lại cho một người khác hoặc là bạn cùng nhóm. Cơ chế của phương pháp này là sự kết hợp giữa quá trình học và quá trình giảng dạy, giúp học viên tăng cường sự hiểu biết của mình, kiểm tra và củng cố kiến thức đã học.
Cụ thể, khi học viên giảng dạy lại chủ đề, họ phải truyền đạt kiến thức một cách rõ ràng và tổ chức. Điều này đòi hỏi họ phải hiểu sâu và tổng quan về chủ đề trước khi giải thích. Quá trình này giúp học viên nhận ra những lỗ hổng trong kiến thức của mình và đưa ra những câu hỏi để giải quyết. Họ cũng có thể sử dụng các phương pháp giảng dạy khác nhau để làm rõ các khái niệm khó hiểu và tăng cường sự kết nối giữa các ý tưởng.
Ngoài ra, phương pháp Learning-by-Teaching còn giúp học viên tăng cường kỹ năng giao tiếp và truyền đạt thông tin một cách hiệu quả. Khi giảng dạy cho người khác, học viên phải sử dụng ngôn ngữ đơn giản và rõ ràng để truyền tải kiến thức một cách dễ hiểu. Ngoài ra, nó cũng giúp tăng cường kỹ năng viết, nói và trở nên tự tin hơn trong việc truyền đạt thông tin.
Về mặt khoa học, phương pháp Learning-by-Teaching kích hoạt các khu vực khác nhau của não bộ, bao gồm khu vực thị giác, vận động và ngôn ngữ. Khi học viên phải giải thích kiến thức, các khu vực này sẽ hoạt động, giúp tăng cường kết nối giữa chúng và củng cố kiến thức.
Bên cạnh đó, Bạn cũng có thể dùng các phần mềm chat AI như Chat GPT để nhờ AI đặt câu hỏi ôn tập nếu không có bạn học chung.
Cụ thể, phương pháp này bao gồm các bước sau:
Không có phương pháp học nào là hiệu quả 100% cho tất cả mọi người, nhưng Active Recall đã được đông đảo giới chuyên môn chứng minh và tin tưởng. Bạn nên thử từ 3 tháng trở lên để đánh giá liệu phương pháp học này có phù hợp với bạn không.
Liệu có khi nào bạn từng áp dụng Active Recall sai cách, dẫn đến việc không thấy kết quả? Hãy đón đọc bài viết tiếp theo của Enghance để tìm ra vấn đề nhé!
Những bài viết cung cấp kiến thức chuyên sâu, giúp bạn vững vàng hơn và đạt được kết quả tốt