Bạn có đang bị “cliché”?

Nguyên Cao
December 20, 2023
Theo dõi chúng mình tại:

Nghiên cứu cho thấy rằng mọi người đã quá quen với việc nhìn và nghe những lời sáo rỗng đến nỗi họ thực sự bỏ qua chúng khi viết hoặc nói. Theo như người đọc được biết, một lời sáo rỗng cũng có thể không có ở đó, mắt và bộ não chỉ cần lướt qua các từ. Nói cách khác, những cụm từ này không chỉ vô nghĩa mà còn bị bỏ qua một cách tích cực. Việc sử dụng chúng cũng có thể khiến người viết trông lười biếng và thiếu óc tưởng tượng. Do đó, điều cần thiết là tránh sử dụng những từ sáo rỗng trong bài viết của bạn nếu bạn muốn bài viết của mình trở nên thú vị và thuyết phục.

Như thế nào là “cliché”?

“Cliché” là một cách diễn đạt đã từng sáng tạo nhưng đã mất đi tính mới do bị lạm dụng quá mức. Theo định nghĩa của từ điển Cambridge, là những cụm từ hoặc ý được dùng nhiều đến nỗi chúng trở nên nhàm chán hoặc sáo rỗng.

Những từ sáo rỗng là điều mà hầu hết chúng ta đều nghe/đọc hằng ngày. Chúng có thể đã từng sở hữu một ý nghĩa chính xác khiến chúng trở thành những phép ẩn dụ sáng tạo, nhưng giờ đây chúng đã mất đi lợi thế vì định nghĩa cụ thể đó đã bị lãng quên hoặc bị lu mờ. Những lời sáo rỗng cũng có thể ảnh hưởng tới những ý tưởng đã được phát triển đầy đủ ngoài ra chúng thiếu cụ thể và phức tạp nên không tạo ra những đóng góp đặc biệt hoặc đáng nhớ nào cho bài viết của bạn.

“Sáo rỗng” là những cụm từ đã được viết sẵn đã mất đi tác động và tính độc đáo của chúng.

Ví dụ: 

  • Những trường hợp cliché trong cuộc sống như việc lạm dụng ca dao, tục ngữ điếc không sợ súng, một trận chiến khó khăn, đánh giá một cuốn sách bằng bìa của nó. Dùng những câu “trend” như “keo lì tái châu” nhiều lần hay nói “đừng buồn nữa", “đừng khóc nữa” khi khuyên nhủ người khác.
  • Những trường hợp cliché trong IELTS writing như In modern society, In this day and age, In the current climate, From the dawn of man (Các nhà sử học không thích điều này)

Tại sao cliché không giúp IELTS writing điểm cao hơn?

Những từ sáo rỗng thường không được chấp nhận trong bài viết học thuật, mặc dù một số có thể hiệu quả trong cuộc trò chuyện hàng ngày và bài viết ít trang trọng hơn nhưng nó tố cáo khả năng sử dụng ngôn ngữ chưa tới mức độ cao - theo dẫn chứng từ Bloom’s taxonomy - một công cụ hữu hiệu giúp phát triển khả năng học tập cũng như việc sử dụng đa dạng vốn từ: trước khi bạn có thể hiểu, bạn phải nhớ. Để áp dụng được, trước tiên bạn phải hiểu. Sau đó, để đánh giá một quá trình, bạn phải phân tích. Và cuối cùng để sáng tạo, bạn phải hoàn thành việc đánh giá kỹ lưỡng.

Thang phân loại của Bloom là sự phân loại các kết quả và kỹ năng khác nhau mà các nhà giáo dục đặt ra cho học sinh của họ (kết quả học tập). Phân loại được đề xuất vào năm 1956 bởi Benjamin Bloom, một nhà tâm lý học giáo dục tại Đại học Chicago. Thuật ngữ này đã được cập nhật gần đây để bao gồm sáu cấp độ học tập sau đây. 

  • Ghi nhớ (Remembering) 

Ghi nhớ là khả năng khôi phục, ghi nhận và nhớ lại kiến ​​thức có liên quan. Hay nói cách khác, ghi nhớ là khi sinh viên có thể nhắc lại các thông tin, kiến thức đã học.

  • Hiểu (Understanding)

Hiểu là khả năng diễn đạt ý nghĩa của thông điệp bằng miệng, văn bản hay hình ảnh. Hiểu không chỉ đơn thuần là nhắc lại một thông điệp nào đó. Chúng ta cần thể hiện sự hiểu biết của mình thông qua diễn giải, nêu gương, phân loại, tóm tắt, suy luận, so sánh và giải thích.

  • Áp dụng (Applying)

Áp dụng là khả năng vận dụng các thông tin, kiến thức đã học vào một tình huống, thí nghiệm nào đó.

  • Phân tích (Analyzing)

Phân tích là khả năng chia thông tin, kiến thức thành các phần nhỏ, sau đó xác định cách các phần nhỏ đó liên quan với nhau và với một cấu trúc hoặc mục đích tổng thể.

  • Đánh giá (Evaluating)

Đánh giá là dựa trên các tiêu chí, tiêu chuẩn thông qua việc kiểm tra và phê bình để đưa ra một phán quyết, nhận định về một vấn đề.

  • Sáng tạo (Creating)

Đây là cấp độ cao nhất của thang đo Bloom. Sáng tạo là khả năng ghép các kiến thức, thông tin đã có lại với nhau để tạo thành một cấu trúc hay định lý mới.

Việc sử dụng nguyên văn các mẫu câu/ý trên mạng thể hiện bạn chỉ mới ở mức độ 3 – áp dụng chứ chưa đến mức độ 6 – sáng tạo để phân tích, ví von theo phong cách riêng.
Lạm dụng việc sử dụng những từ ngữ sáo rỗng làm cho bài viết của bạn trở nên nhàm chán, thiếu tính độc đáo, khiến người đọc chỉ muốn ngáp và ngừng đọc bài ngay lập tức. Nó cũng thể hiện phần nào sự lười biếng và mất uy tín của bạn. Chúng là một hàng rào khi bạn không muốn làm công việc sáng tạo. Người đọc sẽ không tin tưởng bạn như một nguồn có thẩm quyền nếu bạn không thể đưa ra một mô tả hay hơn một lời sáo rỗng. “Clichés” là mơ hồ và là sự thay thế “nghèo nàn” trong việc sử dụng câu từ vì chúng không đưa ra lập luận đủ mạnh để chứng minh quan điểm của bạn. Nên tốt nhất phải sử dụng từ ngữ chính xác để trình bày và hỗ trợ lập luận rõ ràng nhất có thể, đảm bảo rằng mọi câu trong bài viết của bạn đều hướng tới mục tiêu trong bài viết.

Có nên lên án hành động sử dụng lại cụm từ/ý của bài mẫu hay không?

Việc sử dụng nguyên văn những cụm/ý trong văn mẫu không sai nhưng chỉ nên áp dụng ở giai đoạn đầu khi mới học ngôn ngữ. Bạn nên cố gắng quan sát và nâng cấp vốn từ vựng, collocations để có thể tự phát triển, tự so sánh, ví von dựa trên vốn sống và kinh nghiệm của bản thân. Lúc đó thì thứ bạn nói/viết mới thực sự có chiều sâu và giá trị. Thay vì cố gắng loại bỏ những từ sáo rỗng thì hãy tìm cách và luyện tập để “thoát khỏi" nó.

  • Dừng lại và suy nghĩ về những gì bạn đang cố gắng viết nếu một câu nói sáo rỗng có thể được viết lại cho phù hợp với ngữ cảnh bài viết, thì bạn hoàn toàn có thể tạo ra một điều gì đó mới mẻ và thú vị. 
  • Liệt kê các ý chính mà bạn muốn truyền đạt trong mỗi câu, sau đó liệt kê các từ đồng nghĩa của mỗi ý bên dưới. Rút ra một từ điển đồng nghĩa nếu cần thiết. Phương pháp này để lại cho bạn một danh sách nhiều từ và bạn có thể chọn cách kết hợp phù hợp nhất.
  • Đặt câu hỏi cho bản thân khi bạn viết. Sử dụng các câu hỏi “ai”, “cái gì”, “khi nào”, “ở đâu”, “tại sao” và “như thế nào” để thúc đẩy suy nghĩ của bạn. Câu trả lời cho những câu hỏi này sẽ cung cấp cho bạn một dòng mở đầu tập trung hơn.  Ví dụ: hãy tưởng tượng bạn đang viết một bài báo về lịch sử giáo hoàng. Thay vì nói điều gì đó chung chung như, “Trong suốt lịch sử, chỉ có hai giáo hoàng từ chức,” bạn có thể viết điều gì đó hay hơn với sự trợ giúp của một nghiên cứu nhỏ: “Sự kiện đặc biệt gần như chưa từng xảy ra trong lịch sử giáo hoàng, Giáo hoàng Benedict XVI đã trở thành vị giáo hoàng thứ hai từ chức vào năm 2013.”

Những lời sáo rỗng là phổ biến trong mọi bài viết. Nhưng, một khi bạn phát hiện ra mình đang diễn đạt một cách sáo rỗng, hãy dành thời gian suy nghĩ chính xác những gì bạn muốn viết, sau đó viết lại câu. Điều này có thể đòi hỏi bạn viết lại một chút và điều đó không sao vì nó có thể giúp bạn thoát khỏi cái bẫy sáo rỗng cũ. Điều quan trọng cần nhớ là những lời sáo rỗng có thể trở nên khái niệm hóa khi được viết lần đầu tiên, chúng mô tả một điều gì đó mới lạ và đẹp đẽ cho người đọc. 

Hầu hết những lời sáo rỗng đều có thể trở thành nguyên bản, bạn chỉ cần bối cảnh hóa những lời sáo rỗng đó và mang lại sức sống mới cho nó
Reference
  1. Jessica Shabatura, Jul 26, 2022, Assignments & Measuring Student Learning, Using Bloom’s Taxonomy to Write Effective Learning Outcomes,<https://tips.uark.edu/using-blooms-taxonomy/?fbclid=IwAR0RqBq-iyO64FL_f7ijkKl30AbV8d1Xa0_2mSKeegeYNlBQ51Z5KGBkmLo>
  2. Clichés, <https://writingcenter.unc.edu/tips-and-tools/cliches/#:~:text=What%20is%20a%20clich%C3%A9%3F,to%20pinpoint%20their%20exact%20definition.>
  3. Sean Glatch, 8 Tháng Ba, 2021, HOW TO AVOID CLICHÉS IN WRITING, <https://writers.com/how-to-avoid-cliches-in-writing>

Đăng ký để mở khóa premium content

Những bài viết cung cấp kiến thức chuyên sâu, giúp bạn vững vàng hơn và đạt được kết quả tốt

Coming soon
No items found.
Coming soon
No items found.
Coming soon
No items found.